Tra cứu cccd của người khác

Trong thời đại số, Căn cước công dân (CCCD) không chỉ là giấy tờ tùy thân mà còn gắn liền với nhiều dịch vụ công, tài chính, y tế và giao dịch dân sự. Vì vậy, nhu cầu tra cứu CCCD của người khác đang ngày càng gia tăng, đặc biệt trong các tình huống như xác minh danh tính, làm hợp đồng, xử lý tranh chấp hay nghi ngờ gian lận. Hãy cùng công ty thám tử tại Đà Nẵng phân tích vấn đề mà bạn đang cần nhé.

1. CCCD là gì và vì sao nhiều người muốn tra cứu?

tra cứu cccd của người khác

 

Căn cước công dân (CCCD) là giấy tờ chứng minh nhân thân, được cấp cho công dân Việt Nam từ 14 tuổi trở lên. Từ năm 2021, Việt Nam triển khai CCCD gắn chip, tích hợp nhiều thông tin như:

  • Họ tên, ngày sinh

  • Quê quán, địa chỉ thường trú

  • Số định danh cá nhân

  • Dấu vân tay, ảnh chân dung

  • Thông tin liên kết với bảo hiểm, bằng lái, ngân hàng…

Chính vì vậy, số CCCD hiện nay đóng vai trò “chìa khóa định danh số”, giúp truy xuất hoặc xác minh thông tin cá nhân một cách nhanh chóng.

Nhu cầu tra cứu CCCD của người khác xuất hiện trong các tình huống sau:

  • Làm hợp đồng, xác minh nhân thân

  • Tố cáo hành vi gian lận, giả mạo

  • Tìm thông tin đối tượng có hành vi bất thường

  • Điều tra hành vi ngoại tình, lừa đảo

  • Xác định người thân bị thất lạc, mất liên lạc

Xem thêm: Dịch vụ thám tử tại Quảng Ngãi

2. Có được phép tra cứu CCCD của người khác không?

???? Pháp luật bảo vệ quyền riêng tư

Theo Điều 38 Bộ luật Dân sự 2015, mọi người đều có quyền bất khả xâm phạm về đời sống riêng tư, trong đó có:

  • Thông tin cá nhân

  • Hình ảnh

  • Danh tính

  • Dữ liệu điện tử cá nhân

Việc tự ý tra cứu, thu thập, sử dụng hoặc chia sẻ thông tin CCCD của người khác khi chưa có sự đồng ý được xem là xâm phạm quyền riêng tư và có thể bị xử lý hành chính hoặc hình sự tùy mức độ.

✅ Khi nào được phép tra cứu CCCD người khác?

Bạn chỉ được phép tra cứu CCCD của người khác trong các trường hợp sau:

  1. Có sự đồng ý của người đó bằng văn bản hoặc thông qua hợp đồng.

  2. Là người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan hợp pháp.

    • Ví dụ: chủ nợ, đối tác kinh doanh, bên ký hợp đồng…

  3. Là cơ quan Nhà nước có thẩm quyền hoặc được ủy quyền hợp pháp.

    • Công an, tòa án, văn phòng thừa phát lại, luật sư có giấy giới thiệu

  4. Phục vụ cho mục đích điều tra tố tụng, thi hành án hoặc hành chính.

???? Nếu bạn không thuộc các trường hợp trên mà vẫn cố ý tra cứu CCCD người khác, có thể bị xử phạt từ 10 – 20 triệu đồng hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 288 Bộ luật Hình sự.

Đọc thêm: Công ty thám tử tại Quy Nhơn – Bình Định

3. Các cách hợp pháp để tra cứu CCCD của người khác

Dưới đây là những phương thức hợp pháp có thể sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt:

???? 3.1. Qua sự đồng ý của chủ CCCD

Cách đơn giản nhất là yêu cầu người đó cung cấp CCCD hoặc đồng ý tra cứu thông tin cá nhân. Trong các giao dịch dân sự, đây là điều bắt buộc để xác minh danh tính, nhất là khi:

  • Làm hợp đồng thuê nhà

  • Giao dịch chuyển nhượng tài sản

  • Mua bán xe, bất động sản

Bạn có thể sử dụng các công cụ kiểm tra số CCCD như trên Cổng dịch vụ công quốc gia hoặc các ứng dụng của Bộ Công an nếu được chủ thẻ đồng ý.

???? 3.2. Qua cơ quan chức năng

Một số trường hợp bạn có thể gửi đơn yêu cầu tra cứu CCCD đến:

  • Công an phường/xã nơi người đó cư trú (nếu bạn có lý do hợp pháp)

  • Phòng Quản lý hành chính về trật tự xã hội – Công an cấp tỉnh

  • Cục Cảnh sát Quản lý hành chính về trật tự xã hội – Bộ Công an

Đơn yêu cầu cần kèm theo giấy tờ chứng minh quyền lợi liên quan (ví dụ: hợp đồng, giấy tờ pháp lý) và lý do chính đáng.

???? 3.3. Nhờ luật sư hoặc văn phòng thừa phát lại

Nếu bạn không thể tự mình tra cứu, bạn có thể ủy quyền cho luật sư hoặc văn phòng thừa phát lại thay mặt bạn làm việc với cơ quan chức năng.

Đây là cách chuyên nghiệp, đảm bảo tính hợp pháp và thông tin thu thập có thể được dùng trong tố tụng hoặc tranh chấp dân sự.

???? 3.4. Trong các vụ kiện, tố cáo, điều tra

Nếu bạn đang là bên bị hại, nguyên đơn, bị đơn hoặc người có quyền lợi trong một vụ án, bạn có thể yêu cầu tòa án hoặc cơ quan điều tra tra cứu CCCD người liên quan để phục vụ vụ việc.

4. Những cách tra cứu CCCD bất hợp pháp phổ biến hiện nay

Cảnh báo: Dưới đây là các cách vi phạm pháp luật, bạn tuyệt đối không nên sử dụng dù có thể tìm thấy trên mạng:

❌ Dịch vụ “hack CCCD” qua Facebook, Zalo

  • Nhiều người rao bán “dịch vụ tra CCCD siêu tốc”, “tra cứu CCCD chỉ với số điện thoại”…

  • Đây là hình thức thu thập dữ liệu trái phép, có thể bị xử lý theo Điều 291 Bộ luật Hình sự.

❌ Dùng CCCD của người khác để mở tài khoản ngân hàng, vay tiền

  • Nếu bạn dùng thông tin CCCD của người khác mà chưa được cho phép để thực hiện hành vi trên, bạn có thể bị truy tố về tội sử dụng trái phép thông tin cá nhân.

Tham khảo thêm: Công ty thám tử tại Tuy Hòa – Phú Yên

5. Mức xử phạt khi tra cứu trái phép CCCD người khác

???? Xử phạt hành chính

Theo Nghị định 15/2020/NĐ-CP, hành vi:

  • Thu thập, sử dụng thông tin cá nhân trái phép

  • Cung cấp, chia sẻ thông tin cá nhân mà không có sự đồng ý

Có thể bị phạt tiền từ 10 – 20 triệu đồng, thậm chí cao hơn nếu gây hậu quả nghiêm trọng.

???? Xử lý hình sự

Theo Điều 288 Bộ luật Hình sự, người nào:

  • Sử dụng trái phép thông tin cá nhân của người khác để trục lợi, làm ảnh hưởng xấu đến uy tín, danh dự, nhân phẩm

  • Gây thiệt hại cho người khác

Có thể bị phạt tù từ 6 tháng đến 7 năm tù tùy mức độ nghiêm trọng.

6. Lời khuyên khi cần xác minh thông tin CCCD

✅ Nên:

  • Xin sự đồng ý rõ ràng bằng văn bản nếu muốn sử dụng thông tin CCCD

  • Làm việc qua luật sư, cơ quan có thẩm quyền

  • Sử dụng thông tin đúng mục đích, không chia sẻ, phát tán công khai

❌ Không nên:

  • Tin vào dịch vụ “tra cứu CCCD siêu tốc” không rõ nguồn gốc

  • Lưu trữ, sử dụng thông tin người khác khi chưa được cho phép

  • Phổ biến thông tin cá nhân người khác trên mạng xã hội

Tra cứu CCCD của người khác là hành vi nhạy cảm, liên quan đến quyền riêng tư và pháp luật. Trong nhiều trường hợp, bạn có thể cần xác minh danh tính hoặc thông tin liên quan đến CCCD vì lý do chính đáng. Tuy nhiên, mọi hành động tra cứu đều cần tuân thủ quy định của pháp luật và đạo đức cá nhân.

Nếu cần thiết, bạn nên:

  • Xin sự đồng ý của người đó

  • Làm việc với luật sư, thừa phát lại, công an

  • Tránh xa các dịch vụ bất hợp pháp trên mạng

Tôn trọng quyền riêng tư – Bảo vệ chính mình khỏi những rủi ro pháp lý không đáng có.

Hãy nhờ các công ty thám tử tư để được tư vấn một cách cụ thể nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *